Ý nghĩa của car trong tiếng Anh

 

Topic Images Inc./GettyImages

 

Alex_Schmidt/iStock Editorial/Getty Image Plus/GettyImages

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

(Định nghĩa của car từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

Các ví dụ của car

car

There were no more stops, and the car was returned to its starting-point as speedily as possible.

In this report, though, we do not seem to attribute a specific way of referring to the relevant car with that car.

The chart consisted of five stimuli repeated eight times, which were line drawings of a tree, a chair, a bird, a pear, and a car.

Typically, the widowers who had a relationship were under the age of 75, were car drivers and enjoyed good or very good health.

One factor behind this change has been a dramatic increase in car ownership.

It is commonly believed that to become economically successful is to have dealings with cars.

The introduction of catalytic converters has reduced the toxicity of car exhausts.

People and cars milled about us, while posters, caravans, tents, and stalls were crammed in everywhere.

The right side is obscured by the matrix, which is reinforced by a material resembling car body filler.

Furthermore, people creatively look for sources to charge their phone batteries, for example through solar panels or car batteries.

My father's car had mudguards, as did all cars until the guards became fused with the body as its wings.

She visits him twice a week, using taxis or friends' cars as she doesn't drive.

An icy wind blows through your cotton shirt while you sit outside the hospital door, waiting for your wife to bring up the car.

Abandoned, burned-out cars sat beside walls covered with graffiti.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với car

Các từ thường được sử dụng cùng với car.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

car buyer

Their previous experience as brokers facilitates their role as car buyer.

car dealer

Anyone who has enjoyed the embraces of estate agent or used car dealer will know that such activities are rich with nuance, not to say ambiguity and contention.

car dealership

By the 1940s it was used as a new car dealership.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

Bản dịch của car

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

汽車, (火車上做特別用途的)車廂, (火車)車廂…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

汽车, (火车上做特殊用途的)车厢, (火车)车厢…

trong tiếng Tây Ban Nha

coche, vagón, vagón de carga…

trong tiếng Bồ Đào Nha

carro, vagão, carro [masculine]…

trong tiếng Việt

xe ô tô, khoang, toa xe…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

गाडी, गाडीचा डबा, गाडीचे डबे…

voiture [feminine], automobile [feminine], wagon [masculine]…

ஒரு சிறிய எண்ணிக்கையிலான மக்களுக்கு ஒரு இயந்திரம், நான்கு சக்கரங்கள் மற்றும் இருக்கைகள் கொண்ட ஒரு சாலை வாகனம், ஒரு சிறப்பு நோக்கத்திற்காக பயன்படுத்தப்படும் ரயிலின் ஒரு பகுதி…

गाड़ी, कार, किसी विशेष कार्य के लिए प्रयोग होने वाला ट्रेन का हिस्सा…

મોટરગાડી, રેલ, ટ્રેનનો વિશેષ હેતુ માટે ઉપયોગમાં લેવાતો ડબ્બો…

bil, vogn, (jernbane-)vogn…

bil, vagn, [järnvägs]vagn…

das Auto, der Waggon, der Eisenbahnwagen…

bil [masculine], vogn [masculine], bil…

کار, ٹرین میں کسی خاص مقصد کے لئے جوڑا گیا ڈبہ, ٹرین کاڈبہ جس میں مسافر بیٹھتے ہیں…

автомобіль, залізничний вагон, візок…

машина, автомобиль, вагон…

కారు, ట్రైన్లోని ఒక భాగం - ప్రత్యేకమైన ప్రయోజనం కోసం ఉద్దేశించినది, ఒక ట్రైనులో ప్రయాణికులు కూర్చోవడానికి ఉద్దేశించిన పలు భాగాలలో ఒకటి…

মোটরগাড়ি, কার, রেলগাড়ির একটি অংশ যা বিশেষ উদ্দেশ্যে ব্যবহার করা হয়ে থাকে…

รถยนต์, ตู้โดยสาร, ตู้บรรทุกสินค้าหรือตู้โดยสาร…

automobile, macchina, carrozza…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm