Ý nghĩa của boot trong tiếng Anh

boot noun (SHOE)

 

craftvision/iStock/Getty Images Plus/GettyImages

 

Barcin/iStock/Getty Images Plus/GettyImages

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

boot noun (CAR)

 

Emirhan Karamuk/iStock Editorial/GettyImages

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

boot noun (END)

the boot [ S ] informal

be given the boot Williams has been given the boot from the team.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

boot noun (KICK)

He gave the ball a good boot.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

boot noun (WHEEL)

[ C ] US (also Denver boot); (UK wheel clamp)

 

georgeclerk/iStock/Getty Images Plus/GettyImages

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Xem thêm

Các thành ngữ

boot verb (KICK)

They booted him in the head.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

boot verb (COMPUTER)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

boot verb (MAKE A MISTAKE)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Các cụm động từ

(Định nghĩa của boot từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

boot | Từ điển Anh Mỹ

boot noun [C] (SHOE)

boot noun [C] (STORAGE SPACE)

Thành ngữ

boot verb (MAKE READY)

[ I ] Before you can do anything, you have to boot up.

boot verb (KICK)

(Định nghĩa của boot từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của boot

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

鞋, 靴子, 車…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

鞋, 靴子, 车…

trong tiếng Tây Ban Nha

bota, maletero, cepo…

trong tiếng Bồ Đào Nha

bota, porta-malas, chute…

trong tiếng Việt

ủng, cốp ô tô, đá ai…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

बूट, स्टडसह बूट, वस्तू ठेवण्यासाठी कारच्या मागील बाजूस एक झाकलेली जागा…

botte [feminine], coffre [masculine], donner des coups de pied…

முழு பாதத்தையும் காலின் கீழ் பகுதியையும் உள்ளடக்கிய ஒரு வகை காலணி, ஒரு வகை சிறப்பு காலணி, பொதுவாக ஸ்டுட்களுடன் கூடிய ஒன்று (=காலணியின் அடிப்பகுதியிலிருந்து வெளியே ஒட்டிக்கொண்டிருக்கும் சிறிய…

बूट, जूता, पैर एवं टाँग के मध्य अंश को ढकता हुआ एक लंबा जूता…

støvle, bagagerum, sparke…

stövel, känga, ba-gageutrymme…

der Stiefel, der Kofferraum, einen Fußtritt geben…

støvel [masculine], bagasjerom [neuter], sparke…

بوٹ (ٹخنوں تک کا جوتا), بوٹ (کھیل میں استعمال ہونے والا خصوصی جوتا), بوٹ…

черевик, місце для багажу, забити…

కాలి బూట్, షూ, కొన్ని క్రీడలు ఆడుతున్నప్పుడు ధరించే స్టడ్ లతో (అడుగున బిగించిన చిన్న మొనదేలిన మేకుల వంటి వాటితో) ఉన్న ఒక ప్రత్యేక రకపు షూ…

حِذاء بِرَقَبة, جَزْمَة, الصُّنْدوْق الخَلْفيّ لِلسَّيّارة…

এক ধরনের জুতো যা পুরো পা এবং পায়ের নীচের অংশকে ঢেকে রাখে, এক ধরনের বিশেষ জুতো, সাধারণত স্টাডযুক্ত…

bota, kufr (auta), (vy)kopnout…

sepatu bot, bagasi mobil, menyepak…

รองเท้าหุ้มข้อเท้า, ส่วนที่เก็บของท้ายรถยนต์, เตะ…

부츠, 발과 다리를 덮는 목이 긴 신발, (자동차) 트렁크…

stivale, baule, bagagliaio…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm