K1,000 MMK = ₫12,01 VND

Mid-market exchange rate at 05:33

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

0

Updated a few seconds ago

48 giờ

1 tuần

1 tháng

6 tháng

12 tháng

5 năm

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Gửi email cho tôi khi

1 MMK vượt 12.0138

 USDTHBCADEURAUDZARGBPCNY
1 USD133,6631,4350,9631,59618,5760,8017,285
1 THB0,0310,0430,0290,0470,5520,0240,216
1 CAD0,69723,46110,6711,11312,9460,5585,077
1 EUR1,03934,971,49111,65819,2980,8327,568

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Kyat Myanmar

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:

  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.

Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.

Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.

Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đồng Việt Nam
1 MMK12.01380 VND
5 MMK60.06900 VND
10 MMK120.13800 VND
20 MMK240.27600 VND
50 MMK600.69000 VND
100 MMK1,201.38000 VND
250 MMK3,003.45000 VND
500 MMK6,006.90000 VND
1,000 MMK12,013.80000 VND
2,000 MMK24,027.60000 VND
5,000 MMK60,069.00000 VND
10,000 MMK120,138.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Kyat Myanmar
1,000 VND83.23790 MMK
2,000 VND166.47580 MMK
5,000 VND416.18950 MMK
10,000 VND832.37900 MMK
20,000 VND1,664.75800 MMK
50,000 VND4,161.89500 MMK
100,000 VND8,323.79000 MMK
200,000 VND16,647.58000 MMK
500,000 VND41,618.95000 MMK
1,000,000 VND83,237.90000 MMK
2,000,000 VND166,475.80000 MMK
5,000,000 VND416,189.50000 MMK