K1,000 MMK = ₫12,01 VND
Mid-market exchange rate at 05:33
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Updated a few seconds ago0
48 giờ
1 tuần
1 tháng
6 tháng
12 tháng
5 năm
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
USD | THB | CAD | EUR | AUD | ZAR | GBP | CNY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 33,663 | 1,435 | 0,963 | 1,596 | 18,576 | 0,801 | 7,285 |
1 THB | 0,03 | 1 | 0,043 | 0,029 | 0,047 | 0,552 | 0,024 | 0,216 |
1 CAD | 0,697 | 23,461 | 1 | 0,671 | 1,113 | 12,946 | 0,558 | 5,077 |
1 EUR | 1,039 | 34,97 | 1,491 | 1 | 1,658 | 19,298 | 0,832 | 7,568 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Kyat Myanmar
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 MMK | 12.01380 VND |
5 MMK | 60.06900 VND |
10 MMK | 120.13800 VND |
20 MMK | 240.27600 VND |
50 MMK | 600.69000 VND |
100 MMK | 1,201.38000 VND |
250 MMK | 3,003.45000 VND |
500 MMK | 6,006.90000 VND |
1,000 MMK | 12,013.80000 VND |
2,000 MMK | 24,027.60000 VND |
5,000 MMK | 60,069.00000 VND |
10,000 MMK | 120,138.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Kyat Myanmar | |
---|---|
1,000 VND | 83.23790 MMK |
2,000 VND | 166.47580 MMK |
5,000 VND | 416.18950 MMK |
10,000 VND | 832.37900 MMK |
20,000 VND | 1,664.75800 MMK |
50,000 VND | 4,161.89500 MMK |
100,000 VND | 8,323.79000 MMK |
200,000 VND | 16,647.58000 MMK |
500,000 VND | 41,618.95000 MMK |
1,000,000 VND | 83,237.90000 MMK |
2,000,000 VND | 166,475.80000 MMK |
5,000,000 VND | 416,189.50000 MMK |