Sweden
1. a country in northern Europe 2. a country in northern Europe
ROAD - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của road trong Việt như con đường, đường đi, lộ trình và nhiều bản dịch khác.
H | Phát âm trong tiếng Anh
Phát âm của H. Cách phát âm H trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press
dad
1. a father: 2. a father: 3. a father:
BYE-BYE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của bye-bye trong Việt như bái bai và nhiều bản dịch khác.
PROSTHESIS / BỘ PHẬN GIẢ
Prosthesis là gì? Bộ phận giả - một thiết bị nhân tạo thay thế cho bộ phận cơ thể bị thiếu. Điều này có thể xảy ra do chấn thương, bệnh tật hoặc tình trạng bẩm sinh.
BÔNG TAI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Tìm tất cả các bản dịch của bông tai trong Anh như earring, earring và nhiều bản dịch khác.
second to none
1. as good as or better than all others: 2. as good as or better than all…