Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: Do you want me to put you down for the trip to London?
(STOP HOLDING)
(NAME)
put something down
(PHONE)
(PAY)
put someone down
Why did you have to put me down in front of everybody like that? Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: I'd just put Jack down for his nap. Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
(INSULT)
(LAY DOWN)
put something down
UK (UK and US bring something down)
(KILL)
(STOP)
(REDUCE)
put (something) down (somewhere)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
put someone down somewhere
UK old-fashioned
(Định nghĩa của put something/someone down từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)