PHẪU THUẬT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch của "phẫu thuật" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

phẫu thuật {động}

vi phẫu thuật {danh}

thuộc phẫu thuật {tính}

nhà phẫu thuật {danh}

phòng phẫu thuật {danh}

Bản dịch

VI

vi phẫu thuật {danh từ}

VI

thuộc phẫu thuật {tính từ}

VI

nhà phẫu thuật {danh từ}

VI

phòng phẫu thuật {danh từ}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "phẫu thuật" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "microsurgery" trong một câu

It is contraindicated for use in cardiovascular and neurologic tissues, and for usage in ophthalmic and microsurgery.

Using an operating microscope, he performed coupling of vessels as small as 1.4 mm and coined the term "microsurgery".

Funding has also gone toward establishing a microsurgery fellowship program to train more plastic surgeons.

The technique is now largely redundant due to advances in vascular surgery and microsurgery.

Microsurgery involves the use of an operating microscope for the surgeon to see small structures.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "phẫu thuật" trong tiếng Anh

người tường thuật danh từ

được bảo vệ bởi phép thuật tính từ

người luyện nhẫn thuật danh từ

phong cách nghệ thuật tính từ