nhau nhảu - VDict

admin

Từ "nhau nhảu" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một cách nói hoặc hành động nào đó mang tính chất thô bỉ, cục cằn, hoặc không lịch sự. Khi ai đó nóinhau nhảu,” thường có nghĩahọ đang chỉ trích hoặc phê phán cách nói chuyện của người khác, cho rằng không đúng mực hoặc thiếu tôn trọng.

dụ sử dụng:

  1. Câu đơn giản: "Tại sao bạn lại nói nhau nhảu như vậy? Hãy cư xử lịch sự hơn."

  2. Câu nâng cao: "Trong một cuộc họp quan trọng, việc nói nhau nhảu sẽ chỉ làm giảm uy tín của bạn làm mọi người mất tập trung."

Biến thể cách sử dụng:

  • Từ "nhau nhảu" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn xoay quanh ý nghĩa về sự thô lỗ hoặc không lịch sự trong giao tiếp.

  • Bạn có thể thấy từ này được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các cuộc tranh luận.

Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:

  • Từ gần giống: "thô lỗ", "cục cằn", "khiếm nhã".

  • Từ đồng nghĩa: "khó nghe", "vô duyên".

Chú ý:

  • Cần phân biệt giữa "nhau nhảu" các từ miêu tả khác như "vui vẻ" hoặc "lịch sự", "nhau nhảu" mang sắc thái tiêu cực chỉ ra sự thiếu tôn trọng.

  • Trong giao tiếp, khi cảm thấy ai đó nói chuyện theo cách nhau nhảu, bạn có thể nhẹ nhàng nhắc nhở họ để họ nhận thức điều chỉnh cách nói của mình.

  1. Nói giọng thô bỉ cục cằn: Làm nói nhau nhảu thế?

Comments and discussion on the word "nhau nhảu"