trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
trong tiếng Nga
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
~がガクンと動く, ~をガクンと動かす, 急に動くこと…
birdenbire yerinden fırlamak, fırlama, silkinme…
secouer, salaud [masculine], secousse…
sacsejar, fer una batzegada, estrebada…
sentakan, tersentak-sentak…
der Ruck, ruckartig ziehen etc.…
rykke, tulling [masculine], rykk…
різкий поштовх, ривок, рвонути…
резко дергать(ся), делать рывок, рывок…
trhnutí, trhnout, strkat…
szarpać, szarpnięcie, palant…
far muovere a sobbalzi, procedere a sobbalzi, sobbalzo…