HONDA SCOOPY INDONESIA
Giá từ: 38.700.000 VNĐ - 39.900.000 VNĐ
Giá gốc: Giá VAT:
Ảnh 360
Đánh giá xe HONDA SCOOPY INDONESIA
THIẾT KẾ
Đèn trước Full LED
Honda Scoopy sở hữu đèn chiếu sáng LED to, được lấy cảm hứng từ những viên pha lê. Đèn xi-nhan bố trí 2 bên tạo điểm nhấn đặc trưng chỉ có trên Scoopy.
Đồng hồ bán Analog
Điểm nổi bật nhất trên xe Scoopy chính là cụm đồng hồ cực kì dễ thương với phong cách mini, ngoại hình đẹp, tròn trịa, toát lên vẻ nữ tính, mềm mại mà không yếu ớt.
Khung eSAF
Hiện tại, Honda Scoopy đang sử dụng bộ khung dập laser thông minh eSAF với độ bền cao, chắc chắn, khối lượng nhẹ hơn phiên bản cũ tới 8%.
Cốp xe dung tích trung bình
Phía sau xe là cốp đựng đồ dưới yên rộng 15,4 lít có thể bỏ vừa chiếc mũ bảo hiểm full face. Phía trước còn có móc treo để tối đa hóa diện tích chứa đồ
Bánh xe 12 inch
Lốp trước kích thước 100-90 /12, lốp sau 110-90/12. Việc sử dụng vành xe hợp kim thể thao mang đến sự cân bằng hoàn hảo nhưng vẫn giữ được nét thời trang. Lốp không săm rộng tăng độ bám đường mang lại sự an toàn khi vận hành ở tốc độ cao.
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
Động cơ mạnh mẽ
Honda Scoopy sở hữu động cơ eSP, làm mát bằng không khí, dung tích 110cc, động cơ 4 thì, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, công suất 6,7kW (tương đương 9,1 mã lực) tại 7.500 vòng/ phút và mô-men xoắn cực đại là 9,4 Nm tại 6.000 vòng/ phút. Xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu lên tới 62,5 km/lít.
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Cổng sạc USB
Trên xe còn được trang bị ổ sạc tiêu chuẩn AC Socket 12V ở hộc đựng đồ nhỏ phía trước, giúp người dùng có thể sạc các thiết bị điện tử nhỏ như smartphone (điện thoại thông minh) hay máy nghe nhạc.
Công nghệ ACG Starter
Honda Scoopy được tích hợp với ACG Starter khởi động mượt mà, chống rung rần máy và dễ dàng khởi động hơn vào mùa lạnh.
Smartkey nhiều chức năng
Để tránh mất cắp, Honda Scoopy 2024 đã được gắn thêm hệ thống báo động chống trộm và hệ thống định vị thông minh để giúp người lái xe dễ dàng tìm thấy xe khi đỗ ở những bãi xe lớn.
Phanh liên hợp
Honda Scoopy trang bị phanh liên hợp (CBS) giúp phân bổ lực phanh, hãm tốc dễ dàng hơn. Khóa phanh khi dừng đỗ trên dốc tăng thêm tính tiện ích.
Thông số kỹ thuật
Màu sắc | 2022 – Khóa chìa – Đen viền đỏ, 2022 – Khóa chìa – Đỏ đuôi đen, 2022 – Smartkey – Đỏ, 2022 – Smartkey – Trắng, 2023 – Khóa chìa – Đen bạc, 2023 – Khóa chìa – Đen đỏ, 2023 – Khóa chìa – Nâu kem, 2023 – Khóa chìa – Xanh trắng, 2023 – Smartkey – Đỏ đen, 2023 – Smartkey – Nâu đen, 2023 – Smartkey – Trắng nâu, 2023 – Smartkey – Xanh rêu, 2024 – Khóa chìa – Đen bạc, 2024 – Khóa chìa – Đen đỏ, 2024 – Khóa chìa – Nâu vàng, 2024 – Khóa chìa – Xanh trắng, 2024 – Smartkey – Đen, 2024 – Smartkey – Đỏ đen, 2024 – Smartkey – Trắng nâu, 2024 – Smartkey – Xanh rêu, 2025 – Khóa chìa – Đỏ đen, 2025 – Khóa chìa – Nâu trắng, 2025 – Khóa chìa – Xám đen, 2025 – Khóa chìa – Xanh trắng, 2025 – Smartkey – Đen nhám, 2025 – Smartkey – Đỏ nhám, 2025 – Smartkey – Trắng nhám, 2025 – Smartkey – Xanh nhám |
---|---|
Phân khối | Phân khối nhỏ |
Xuất xứ | Honda Indonesia |
Loại xe | Xe tay ga |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Chiều cao yên | 746 mm |
Chính sách | Bảo dưỡng |
Công suất tối đa | 6,6 kW (9 PS) / 7.500 rpm |
Đèn trước/đèn sau | LED |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Dung tích dầu máy | 0,65 lít |
Giảm xóc sau | Lò xo |
Giảm xóc trước | Ống lồng |
Đường kính và hành trình piston | 47 x 63,1 mm |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
Hệ thống làm mát | Không khí tự nhiên |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
Hộp số | Vô cấp |
Khoảng sáng gầm | 145 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.864 x 683 x 1.075 mm |
Loại động cơ | SOHC, ESP |
Loại khung | Underbone – eSAF |
Loại ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Lốp sau | 110/90 – 12 64J (Không săm) |
Lốp trước | 100/90 – 12 59J (Không săm) |
Momen xoắn cực đại | 9,3 Nm (0,95 kgf.m) / 5.500 vòng / phút |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
Quà tặng | Nón bảo hiểm |
Trọng lượng | 94 kg |
Tỷ số nén | 10,0:1 |
Cốp xe | 15,4 lít |
Tiêu thụ nhiên liệu | 1,80 lít/100km |
Yêu cầu tư vấn
Mẫu xe tương tự
63.500.000 VNĐ - 74.900.000 VNĐ
105.000.000 VNĐ - 106.500.000 VNĐ
78.000.000 VNĐ - 85.500.000 VNĐ
59.000.000 VNĐ - 67.600.000 VNĐ
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
40.500.000 VNĐ - 43.500.000 VNĐ
34.500.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
45.000.000 VNĐ - 46.000.000 VNĐ