friendly

admin

friendly to She wasn't very friendly to me the first time we met.

friendly towards Our neighbours have always been very friendly towards us.

friendly with Are you friendly with (= a friend of) Graham?

on friendly terms I'm on friendly terms with my daughter's teacher.

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
  • friendlyThe pub has such a friendly atmosphere.
  • congenialThere are many congenial places to stop on your way through the Lake District.
  • convivialThese seaside inns have a convivial atmosphere.
  • warmThe hostess gave us a warm welcome.

Xem thêm kết quả »

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

(Định nghĩa của friendly từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)