Ý nghĩa của energy trong tiếng Anh

energy noun (STRENGTH)

have the energy I was going to go out this evening, but I just haven't got the energy.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

energy noun (POWER)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

energy noun (CHARACTER)

I didn't go there because I didn't want any negative energy.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

(Định nghĩa của energy từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

energy | Từ điển Anh Mỹ

energy noun (STRENGTH)

energy noun (POWER)

(Định nghĩa của energy từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của energy

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

力量, 精力, 活力…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

力量, 精力, 活力…

trong tiếng Tây Ban Nha

energía, energía [feminine]…

trong tiếng Bồ Đào Nha

energia, energia [feminine]…

trong tiếng Việt

năng lực, năng lượng…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

शारीरिक आणि मानसिकदृष्ट्या सक्रिय राहण्याची शक्ती आणि क्षमता, वीज किंवा तेल यासारख्या एखाद्या गोष्टीची शक्ती जी कार्य करू शकते जसे की प्रकाश आणि उष्णता प्रदान करणे…

énergie [feminine], force [feminine], énergie…

உடல் ரீதியாகவும் மன ரீதியாகவும் சுறுசுறுப்பாக இருப்பதற்கான சக்தி மற்றும் திறன், ஒளி மற்றும் வெப்பத்தை தரக்கூடிய வேலையைச் செய்யக்கூடிய மின்சாரம் அல்லது எண்ணெய் போன்ற ஒன்றிலிருந்து வரும் சக்தி…

(शारीरिक और मानसिक रूप से सक्रिय रहने की) शक्ति, ऊर्जा, (प्रकाश या गर्मी के लिए बिजली…

energi [masculine], styrke [masculine], ork [neuter]…

توانائی, طاقت, توانائی (بجلی اور حرارت کے حوالے سے)…

శక్తి, శారీరకంగా మరియు మానసికంగా చురుకుగా ఉండే శక్తి మరియు సామర్థ్యం, వెలుతురు మరియు వేడిని అందించడం వంటి పని చేయగల విద్యుత్ లేదా చమురు వంటి వాటి నుండి వచ్చే శక్తి…

শক্তি, আলো অথবা তেল যা শক্তিদায়ক হিসেবে কাজ চালায়…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm