Ý nghĩa của cheesy trong tiếng Anh
cheesy adjective (BAD STYLE)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
cheesy adjective (LIKE CHEESE)
Someone here's got cheesy feet!
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
(Định nghĩa của cheesy từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Các ví dụ của cheesy
cheesy
The magazine's past objects of satire, the cheesy villains who anointed themselves as targets in the 1980s, were no longer on the national stage.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
The gleba is white when young and has a cheesy appearance and consistency.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
The infection is confirmed by finding the organism during microscopic examination of the greenish fluids, cheesy material or the lesion.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Cheesy garlic bread was chosen as the winner and was added to the lineup.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Words like cinematic or theatrical come to mind, but not in a cheesy, contrived sense.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Effects are super-cheesy; other tech work is passable.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
The film received negative reviews from critics and fans alike and was denounced by critics as cheesy and lacking any sort of coherent plot.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Isovaleric acid has a strong pungent cheesy or sweaty smell, but its volatile esters have pleasing scents and are used widely in perfumery.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
You know that this element has been overused in the past and is considered cliched or cheesy, but the song needs it.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
They did however, criticise the cheesy and forgettable plot.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
She also comments that the fight scenes although cheesy at times are all entertainingly well written.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
What could have become a cheesy schlock fest actually turns into a near-masterpiece of comedy, seriousness and believability.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Is there a demand for cheesy 1950s sci-fi movies not met by the existing supply?
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Dragone would have found it cheesy back in '03.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
He follows a strong code of honor, and is stereotypically chivalrous, poetic, and noble, to the point that comes across as humorously cheesy.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Bản dịch của cheesy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
庸俗的, 劣質的,低級的, 粗鄙的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
庸俗的, 劣质的,低级的, 粗鄙的…
trong tiếng Tây Ban Nha
cursi, a queso, de queso…
trong tiếng Bồ Đào Nha
de queijo, com cheiro de queijo, ruim [masculine-feminine]…
trong tiếng Việt
hạng bét, sến, có mùi phô mai…
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Nhật
in Dutch
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
trong tiếng Nga
moda olmayan, modası geçmiş, kalitesiz…
ringard/-arde, forcé/-ée, au (goût de) fromage…
低俗(ていぞく)な, わざとらしい, チーズ味(あじ)の…
goedkoop, waardeloos, kaasachtig…
banální, kýčovitý, neupřímný…
fjollet, fjoget, indeholder meget ost…
buruk, konyol, tidak tulus…
เลี่ยน, ไม่จริงใจ, คล้ายเนยแข็งหรือมีเนยแข็ง…
obciachowy, tandetny, nieszczery…
banal, falsk, ostliknande…
tidak berkualiti, tidak ikhlas, seperti keju…
schmalzig, schleimig, käsig…
dårlig, fårete, osteaktig…
дешевий, попосовий, нещирий…
дрянной, никуда негодный…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!