Ý nghĩa của bitch trong tiếng Anh
bitch noun (ANIMAL)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
bitch noun (UNPLEASANT PERSON)
bitch noun (PROBLEM)
a bitch of I've had a bitch of a week at work.
bitch noun (COMPLAINT)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
bitch noun (CONTROLLED PERSON)
Thành ngữ
She's always bitching about Tanya.
(Định nghĩa của bitch từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Bản dịch của bitch
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
動物, 母狗, 壞人…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
动物, 母狗, 坏人…
trong tiếng Tây Ban Nha
perra, zorra, perra [feminine]…
trong tiếng Bồ Đào Nha
cachorra, cadela, bruxa…
trong tiếng Việt
chó cái, chồn cái, ả khó ưa…
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
雌犬, 嫌な女(女性に対するののしりの言葉), 嫌(いや)な女(おんな)…
(argo) kaltak, kancık, kahpe…
anjing betina, perempuan nakal…
สุนัขตัวเมีย, ผู้หญิงที่อารมณ์เสียและไม่เป็นิตร…
hynda, satkärring, subba…
die Hündin, das Weibsstück…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!