Trang cung ứng tỷ giá ân hận đoái $ 18 USD - Đô la Mĩ mang lại (thành, thành ra, bằng, =) ₫ 424,879.20000 VND - Đồng studyinuk.edu.vnệt Nam, bán hàng và phần trăm chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ vươn lên là nhất cho hình dung và bảng lịch sử dân tộc với biểu đồ tỷ giá mang đến USD Đô la Mĩ ( $ ) Đến VND Đồng studyinuk.edu.vnệt nam ( ₫ ).

Xem thêm: Cách Tải Trang Tính Về Máy Tính Sang Microsoft Excel, Lưu Trang Tính

Update mới độc nhất của $18 (USD) tỷ giá chỉ hôm nay. Sản phẩm ba, Tháng nhị 14, 2023

Tỷ lệ hòn đảo ngược: Đồng nước ta (VND) → Đô la Mĩ (USD)

Chuyển thay đổi tiền tệ 18 USD cho (thành, thành ra, bằng, =) VND. Bao nhiêu 18 Đô la Mĩ Đến mang lại (thành, thành ra, bằng, =) Đồng vn ? mọi gì là 18 Đô la Mĩ chuyển đổi thành Đồng studyinuk.edu.vnệt nam ?

18 USD = 424,879.20000 VND

18 $ = 424,879.20000 ₫

Ngược lại: 18 VND = 0.00000 USD

Bán hoặc đàm phán 18 USD chúng ta lấy 424,879.20000 VND


AUD - Đồng đô la Úc BRL - Real Brazil BTC - Bitcoin CAD - Đô la Canada CHF - Franc Thụy Sĩ CLP - Peso Chilê CNH - china Yuan (Offshore) CNY - Yuan trung hoa EGP - Đồng bảng Anh EUR - euro GBP - Đồng bảng Anh HKD - Đôla Hong Kong JPY - lặng Nhật KRW - Won hàn quốc MXN - Đồng peso của Mexico NOK - Krone mãng cầu Uy NZD - Đô la New Zealand PKR - Đồng Rupi Pakistan PLN - bố Lan Zloty RUB - Đồng rúp Nga SGD - Đô la Singapore UAH - Ucraina Hryvnia USD - Đô la Mĩ AED - những tiểu vương quốc Arập thống duy nhất Dirham AFN - Afghanistan Afghanistan ALL - Albania các bạn AMD - Kịch Armenia ANG - Hà Lan Antillean Guilder AOA - Angola đầu tiên ARS - Đồng peso Argentina AWG - Aruban Florin AZN - azerbaijani Manat BAM - Bosnia-Herzegostudyinuk.edu.vnna Convertible Đánh vệt BBD - Dollar Barbadian BDT - vày vậy, Bangladesh BGN - Bungari Lev BHD - Bahraini Dinar BIF - Franc Burundi BMD - Dollar Bermudian BND - Đồng Brunei BOB - Bolistudyinuk.edu.vna Bôlistudyinuk.edu.vna BSD - Đồng Bahamian Dollar BTN - Ngultrum Bhutan BWP - Botula Pula BYN - Đồng rúp Belarus bắt đầu BZD - Đồng Belize CDF - Franco Congo CLF - Đơn vị tài khoản Chilê (UF) COP - Đồng peso Colombia CRC - Costa Rica Colón CUC - Peso Cuba Convertible CUP - Peso Cuba CVE - Cape Escudo của Cape Verde CZK - Koruna cùng hòa Séc DJF - Djiboutian Franc DKK - Krone Đan Mạch DOP - Đồng Peso Dominican DZD - Algeria Dinar ERN - Eritrean Nakfa ETB - Birr Ethiopia FJD - Đồng franc Fiji FKP - Falkland Islands Pound GEL - georgian Lari GGP - Đồng Guernsey GHS - Cedi Ghana GIP - Đồng bảng Gibraltar GMD - Dalasi của Gambia GNF - Franca Guinea GTQ - Quetzal Guatemalan GYD - Dollar Guyana HNL - Honduras Lempira HRK - Kuna Croatia HTG - Haiti Gourde HUF - Đồng Forint của Hungary IDR - Rupiah Indonesia ILS - Sheqel mới của Israel IMP - Manx pound INR - Rupee Ấn Độ IQD - Dinar Iraq IRR - Rial Iran ISK - Tính mang đến icelandic JEP - Jersey Pound JMD - Đồng Jamaica JOD - Dinar Jordan KES - Kenya Shilling KGS - Kyrgyzstan Som KHR - Riel Campuchia KMF - Francia Comorian KPW - Won Bắc Triều Tiên KWD - Dinar Kuwait KYD - Dollar Quần hòn đảo Cayman KZT - Tenge Kazakhstani LAK - hòn đảo Lào LBP - Đồng bảng Lebanon LKR - Rupi Sri Lanka LRD - Dollar Liberia LSL - Lesotho Loti LYD - Dinar Libya MAD - Dirham Ma-rốc MDL - Moldovan Leu MGA - Malagasy Ariary MKD - Macedonia Denar MMK - Myanma Kyat MNT - Tugrik Mông Cổ MOP - Macaca Pataca MRO - Mauritanian Ouguiya MUR - Đồng Mauritian Rupi MVR - Maldistudyinuk.edu.vnan Rufiyaa MWK - Malawi Kwacha MYR - Ringgit Malaysia MZN - Mozambique Metical NAD - Dollar Namibia NGN - Nigeria Naira NIO - Nicaragua Cordoba NPR - Rupee Nepal OMR - Omani Rial PAB - Panaman Balboa PEN - Peruvír Nuevo Sol PGK - Papua New Guinea Kina PHP - Đồng Peso Philippine PYG - Guarani Paraguay QAR - Rial Qatari RON - Leu Rumani RSD - Dinar Serbia RWF - Đồng franc Rwanda SAR - Saudi Riyal SBD - Đồng đô la quần hòn đảo Solomon SCR - Đồng rupee Seychellois SDG - Đồng Sudan SEK - Krona Thu Swedish Điển SHP - Saint Helena Pound SLL - Sierra Leonean Leone SOS - Somali Shilling SRD - Đồng đô la Surinam SSP - Đồng bảng phái nam Sudan STD - São Tomé cùng Príncipe Dobra SVC - Colón Salvador SYP - Đồng bảng Anh SZL - Swazi Lilangeni THB - Đồng baht vương quốc của những nụ cười TJS - Tajikistan Somoni TMT - Turkmenistan Manat TND - Dinar Tunisian TOP - Tongan Pa"anga TRY - Lira Thổ Nhĩ Kỳ TTD - Đồng đô la Trinidad và Tobago TWD - Đô la Đài Loan new TZS - Tanzania Tanzania UGX - Ugilling Shilling UYU - Peso Uruguay UZS - Uzbekistan Som VEF - Venezuelan Bolívar Fuerte VND - Đồng nước ta VUV - Vanuatu Vatu WST - Tala Samoa XAF - CFA Franc BEAC XAG - bạc (troy ounce) XAU - kim cương (troy ounce) XCD - Dollar Đông Caribe XDR - Quyền rút vốn quan trọng đặc biệt XOF - CFA Franc BCEAO XPD - Palladium Ounce XPF - CFP Franc XPT - Platinum Ounce YER - Rial Yemen ZAR - Rand nam giới Phi ZMW - Zambia Kwacha ZWL - Đồng Zimbabwe BYR - Đồng rúp Belarus EEK - Kroon Estonia LTL - Litas Litva LVL - Latstudyinuk.edu.vnan Lats ZMK - Zambia Kwacha (trước 2013) BTC - Bitcoin ETH - Ethereum XRP - Ripple BCH - Bitcoin Cash LTC - Litecoin DASH - Dash XEM - NEM XMR - Monero MIOTA - IOTA NEO - NEO ETC - Ethereum Classic OMG - OmiseGO BCC - BitConnect ZEC - Zcash LSK - Lisk QTUM - Qtum WAVES - Waves STRAT - Stratis USDT - Tether STEEM - Steem ARK - Ark PAY - TenX BCN - Bytecoin EOS - EOS REP - Augur BAT - Basic Attention Token XLM - Stellar Lumens MAID - MaidSafeCoin GNT - Golem KNC - Kyber Network BTS - BitShares HSR - Hshare KMD - Komodo GAS - Gas DCR - Decred MTL - Metal FCT - Factom PIVX - PIVX ARDR - Ardor VERI - Veritaseum GAME - GameCredits SC - Siacoin GNO - Gnosis ICN - Iconomi DGD - DigixDAO CVC - Cistudyinuk.edu.vnc GBYTE - Byteball Bytes BNB - Binance Coin DGB - DigiByte BTCD - BitcoinDark DOGE - Dogecoin WTC - Walton ZRX - 0x SNGLS - SingularDTV MCAP - MCAP NXS - Nexus SNT - Status BTM - Bytom FUN - FunFair BLOCK - Blocknet GXS - GXShares MCO - Monaco PPT - Populous BNT - Bancor KIN - Kin CTR - Centra AE - Aeternity FRST - FirstCoin LKK - Lykke SYS - Syscoin XVG - Verge EDG - Edgeless NXT - Nxt UBQ - Ubiq LINK - ChainLink BDL - Bitdeal DCN - Dentacoin PART - Particl ANT - Aragon MGO - MobileGo IOC - I/O Coin NAV - NAV Coin WINGS - Wings BQX - Bitquence STORJ - Storj ADX - AdEx CFI - Cofound.it RISE - Rise RLC - iExec RLC XZC - ZCoin XEL - Elastic TRST - WeTrust NLG - Gulden FAIR - FairCoin TKN - TokenCard PLR - Pillar ADK - Aidos Kuneen TNT - Tierion MLN - Melon