Đời
Loại: Xe ga p>
Khoảng giá: 82,5 triệu - 132 triệu
Bảng giá Vespa Sprint 2023
Tại Việt Nam, Vespa Sprint 2023 được phân phối chính hãng 7 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Khu vực I (HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh. |
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. | Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II. |
---|---|---|---|---|
125 | 82,5 triệu | 90,69 triệu | 87,49 triệu | 86,74 triệu |
S 125 | 84,8 triệu | 93,11 triệu | 89,91 triệu | 89,16 triệu |
S 150 | 97,8 triệu | 106,76 triệu | 103,56 triệu | 102,81 triệu |
S with TFT 125 | 98,4 triệu | 107,39 triệu | 104,19 triệu | 103,44 triệu |
S with TFT 150 | 110 triệu | 119,57 triệu | 116,37 triệu | 115,62 triệu |
Justin Bieber x Vespa 125 | 118 triệu | 127,97 triệu | 124,77 triệu | 124,02 triệu |
Justin Bieber x Vespa 150 | 132 triệu | 142,67 triệu | 139,47 triệu | 138,72 triệu |
Phiên bản
125 82,5 triệu
S 125 84,8 triệu
S 150 97,8 triệu
S with TFT 125 98,4 triệu
S with TFT 150 110 triệu
Justin Bieber x Vespa 125 118 triệu
Justin Bieber x Vespa 150 132 triệu
-
Động cơ
Hộp số (cấp)
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
10,4/6.500
10,4/6.000
12,8/6.500
12,8/6.500
10,4/6.000
10,4/6.000
12,8/6.500
Công suất (hp/rpm)
10,6/7.700
10,6/7.700
12,7/7.750
12,7/7.750
10,6/7.700
10,6/7.700
12,7/7.750
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
52 x 58,6
52 x 58,6
58 x 58,6
58 x 58,6
52 x 58,6
52 x 58,6
58 x 58,6
Dung tích xi-lanh (cc)
124,5
124,5
154,8
154,8
124,5
124,5
154,8
Công nghệ động cơ
Piaggio iGet
Piaggio iGet
Piaggio iGet
Piaggio iGet
Piaggio iGet
Piaggio iGet
Piaggio iGet
Loại động cơ
Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
Xi-lanh đơn 4 kì, 3 van
Xi-lanh đơn 4 kì, 3 van
Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
Bộ ly hợp
Ly hợp khô, ly tâm tự động
Ly hợp khô, ly tâm tự động
Ly hợp khô, ly tâm tự động
Ly hợp khô, ly tâm tự động
Ly hợp khô, ly tâm tự động
Ly hợp khô, ly tâm tự động
Ly hợp khô, ly tâm tự động
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng gió cưỡng bức
Làm mát bằng gió cưỡng bức
Làm mát bằng gió cưỡng bức
Làm mát bằng gió cưỡng bức
Làm mát bằng gió cưỡng bức
Làm mát bằng gió cưỡng bức
Làm mát bằng gió cưỡng bức
Hệ thống khởi động
Điện
Điện
Điện
Điện
Điện
Điện
Điện
-
Kích thước
Khoảng cách trục bánh xe (mm)
1,334
1,334
1,334
1,334
1,334
1,334
1,334
Dài x Rộng x Cao (mm)
1.863 x 695
1.863 x 695
1.863 x 695
1.863 x 695
1.863 x 695
1.863 x 695
1.863 x 695
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
Dung tích bình xăng (lít)
-
Khung sườn
Đèn hậu
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
Đèn định vị
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
Đèn pha
LED 2 tầng
LED 2 tầng
LED 2 tầng
LED 2 tầng
LED 2 tầng
LED 2 tầng
LED 2 tầng
Lốp sau
Lốp không xăm 120/70 - 12"
Lốp không xăm 120/70 - 12"
Lốp không xăm 120/70 - 12"
Lốp không xăm 120/70 - 12"
Lốp không xăm 120/70 - 12"
Lốp không xăm 120/70 - 12"
Lốp không xăm 120/70 - 12"
Lốp trước
Lốp không xăm 110/70 - 12"
Lốp không xăm 110/70 - 12"
Lốp không xăm 110/70 - 12"
Lốp không xăm 110/70 - 12"
Lốp không xăm 110/70 - 12"
Lốp không xăm 110/70 - 12"
Lốp không xăm 110/70 - 12"
Phanh sau
Phanh tang trống Ø 140 mm
Phanh tang trống Ø 140 mm
Phanh tang trống Ø 140 mm
Phanh tang trống Ø 140 mm
Phanh tang trống Ø 140 mm
Phanh tang trống Ø 140 mm
Phanh tang trống Ø 140 mm
Phanh trước
Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS Ø 200 mm thép không rỉ
Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS Ø 200 mm thép không rỉ
Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS Ø 200 mm thép không rỉ
Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS Ø 200 mm thép không rỉ
Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS Ø 200 mm thép không rỉ
Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS Ø 200 mm thép không rỉ
Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS Ø 200 mm thép không rỉ
Giảm xóc sau
Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh
Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh
Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh
Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh
Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh
Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh
Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh
Giảm xóc trước
Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
Kiểu khung
Khung xe bằng thép liền khối
Khung xe bằng thép liền khối
Khung xe bằng thép liền khối
Khung xe bằng thép liền khối
Khung xe bằng thép liền khối
Khung xe bằng thép liền khối
Khung xe bằng thép liền khối
-
Công nghệ
Kết nối điện thoại thông minh
Cụm đồng hồ
Đồng hồ Analog và màn hình LCD cỡ nhỏ
Đồng hồ Analog và màn hình LCD cỡ nhỏ
Đồng hồ Analog và màn hình LCD cỡ nhỏ
Màn hình TFT màu
Màn hình TFT màu
Màn hình TFT màu
Màn hình TFT màu
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
-
Tổng quan
Màu
Blue Estroverso, Yellow Sole, Rosso Affascinante, Grey Materia
Green Tenace, White Innocenza, Orange Tramonto, Blue Audace, Black Opaco
Green Tenace, White Innocenza, Orange Tramonto, Black Opaco
Bronze Antico, Nero Opaco
Bronze Antico, Nero Seducente
White Justin Bieber x Vespa
White Justin Bieber x Vespa
-
An toàn
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)